Thứ tư, 10/05/2017 | 11:15 GMT+7
Thông báo tuyển sinh đại học hệ chính quy năm 2017 - 2018
Nơi nhận:
- Các Khoa, Phòng, Ban, TT (thực hiện),
- Các Cơ quan truyền thông; trường THPT, Trung cấp, Cao đẳng; TTGDTX; UBND các cấp; Tổ chức, cá nhân (phối hợp),
- Lưu ĐT&QLSV, VT.
|
KT.HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG
(đã ký)
Trần Kim Oanh
|
TT
|
Mã ngành
|
Ngành học và chuyên ngành
|
Tổ hợp môn xét tuyển/ Ghi chú
|
1.
|
52510406
|
Công nghệ kỹ thuật Môi trường
|
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Vật lí, tiếng Anh;
Toán, Hóa, Địa;
Toán, Hóa, Sinh.
|
2.
|
52420201
|
Công nghệ sinh học
|
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Sinh, Tiếng Anh;
Toán, Sinh học, Tiếng Anh;
Ngữ văn, Hóa học, Sinh học
|
3.
|
52480201
|
Công nghệ Thông tin
|
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Vật lí, Tiếng Anh;
Toán, Vật lí, Sinh;
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
4.
|
52520207
|
Kỹ thuật điện tử, truyền thông
|
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Vật lí, Tiếng Anh;
Toán, Hóa, Sinh;
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh.
|
5.
|
52580208
|
Kỹ thuật Xây dựng
|
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Vật lí, Tiếng Anh;
Toán, Hóa, Sinh;
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh.
|
6.
|
52580102
|
Kiến Trúc
|
Ngữ văn, Năng khiếu vẽ MT 1, ;
Toán, Ngữ văn, Vẽ MT;
Toán, Vật lí, Vẽ Mỹ thuật;
|
7.
|
52510205
|
Công nghệ Kỹ thuật ô tô
|
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Vật lí, Tiếng Anh;
Toán, Hóa, Sinh;
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh.
|
8.
|
52340101
|
Quản trị Kinh doanh
|
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Vật lí, Tiếng Anh;
Toán, Hóa, Sinh;
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh.
|
9.
|
52340201
|
Tài chính Ngân hàng
|
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Vật lí, Tiếng Anh;
Toán, Hóa, Sinh;
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh.
|
10.
|
52310206
|
Quan hệ Quốc tế
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh;
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí;
Ngữ văn, Toán, Địa lí;
Ngữ văn, Vật lí, Địa lí.
|
11.
|
52380107
|
Luật kinh tế
|
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Vật lí, Tiếng Anh;
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh;
Văn, Sử, Địa.
|
12.
|
52220113
|
Du lịch (Việt Nam học)
|
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Vật lí, Tiếng Anh;
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh;
Văn, Sử, Địa.
|
13.
|
52220201
|
Ngôn ngữ Anh (Ngoại ngữ 2: Tiếng Nhật)
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh;
Toán, Vật lí, tiếng Anh;
Văn, Sử, tiếng Anh;
Văn, Sử, Địa.
|
14.
|
52220204
|
Ngôn ngữ Trung
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh;
Toán, Vật lí, Tiếng Anh;
Văn, Sử, tiếng Anh;
Văn, Sử, Địa.
|
15.
|
52320201
|
Thông tin học
|
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Vật lí, Tiếng Anh;
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh;
Văn, Sử, Địa.
|
16.
|
52340301
|
Kế toán
|
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Vật lí, Tiếng Anh;
Toán, Hóa, Sinh;
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh.
|
17.
|
52310205
|
Quản lý nhà nước
|
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Vật lí, Tiếng Anh;
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh;
Văn, Sử, Địa.
|
18.
|
52620105
|
Chăn nuôi - thú y (LK)
|
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Vật lí, Tiếng anh;
Tóan, Hóa học, Sinh Học
Toán, Tiếng Anh, ngữ Văn
|
19.
|
52720501
|
Điều Dưỡng
|
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Hóa học, Sinh học.
Toán, Vật lí, tiếng Anh;
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
|