Thứ ba, 18/07/2017 | 04:06 GMT+7
Quy định mức thu học phí, lệ phí tuyển sinh năm 2017
(Áp dụng cho khóa 22 - Tuyển sinh năm 2017)
TT
|
NGÀNH ĐÀO TẠO
|
Số tiền 01 tháng
|
Số tháng thu học phí
|
Tổng số tiền học phí kỳ I
|
1.
|
Công nghệ môi trường
|
1.100.000đ
|
05
|
5.500.000đ
|
2.
|
Công nghệ sinh học
|
1.100.000đ
|
05
|
5.500.000đ
|
3.
|
Công nghệ thông tin
|
1.100.000đ
|
05
|
5.500.000đ
|
4.
|
CN Kỹ thuật ô tô
|
1.100.000đ
|
05
|
5.500.000đ
|
5.
|
Du lịch
|
1.100.000đ
|
05
|
5.500.000đ
|
6.
|
Kỹ thuật Điện tử TT
|
1.100.000đ
|
05
|
5.500.000đ
|
7.
|
Kiến trúc
|
1.100.000đ
|
05
|
5.500.000đ
|
8.
|
Kế toán
|
1.100.000đ
|
05
|
5.500.000đ
|
9.
|
Luật kinh tế
|
1.100.000đ
|
05
|
5.500.000đ
|
10.
|
Ngành tiếng Anh
|
1.100.000đ
|
05
|
5.500.000đ
|
11.
|
Quan hệ Quốc tế
|
1.100.000đ
|
05
|
5.500.000đ
|
12.
|
Quản trị Kinh doanh
|
1.100.000đ
|
05
|
5.500.000đ
|
13.
|
Tài chính Ngân hàng
|
1.100.000đ
|
05
|
5.500.000đ
|
14.
|
Quản lý Nhà nước
|
1.100.000đ
|
05
|
5.500.000đ
|
15.
|
Kỹ thuật Xây dựng
|
1.100.000đ
|
05
|
5.500.000đ
|
16.
|
Ngành tiếng Trung
|
1.100.000đ
|
05
|
5.500.000đ
|
17.
|
Thông tin học
|
1.100.000đ
|
05
|
5.500.000đ
|
18.
|
Ngành Thú y
|
1.100.000đ
|
05
|
5.500.000đ
|
19.
|
Ngành Điều dưỡng
|
1.950.000đ
|
05
|
9.750.000đ
|
1
|
Lệ phí xét tuyển
|
30.000đ
|
2
|
Lệ phí khám sức khỏe
|
100.000đ
|
3
|
Lệ phí nhập học và làm thẻ sinh viên
|
110.000đ
|
4
|
Bảo hiểm y tế (từ tháng 10/2017 đến hết năm 2018)
|
615.000đ
|