Thứ hai, 01/01/0001 | 12:00 GMT+7
Cơ sở vật chất trường đại học Đông Đô
THÔNG TIN CƠ SỞ VẬT CHẤT TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÔNG ĐÔ
STT |
Nội dung |
Đơn vị tính |
Tổng số |
I |
Diện tích đất đai cơ sở đào tạo quản lý sử dụng
|
|
|
|
Thuộc sở hữu nhà trường |
ha |
3,4 |
|
Nhà trường đi thuê |
ha |
0.2135 |
II |
Số cơ sở đào tạo |
cơ sở |
4 |
III |
Diện tích xây dựng : |
|
|
|
Thuộc sở hữu nhà trường |
m2 |
4.183,25 |
|
Nhà trường đi thuê |
m2 |
2.135 |
IV |
Giảng đường/phòng học |
|
|
1 |
Số phòng học |
phòng |
90 |
|
Diện tích thuộc sở hữu của trường |
m2 |
3.737,25 |
2 |
Diện tích trường đi thuê |
m2 |
2.135 |
V |
Diện tích hội trường |
m2 |
500 |
VI |
Phòng máy tính |
|
|
1 |
Diện tích |
m2 |
184 |
2 |
Số máy tính sử dụng được |
máy tính |
100 |
3 |
Số máy tính nối mạng ADSL |
máy tính |
100 |
VII |
Phòng học ngoại ngữ |
|
|
1 |
Số phòng học |
phòng |
2 |
2 |
Diện tích |
m2 |
80 |
3 |
Số thiết bị đào tạo ngoại ngữ chuyên dùng (Nhật SX năm 2001) |
Thiết bị |
60 |
VIII |
Thư viện |
|
|
1 |
Diện tích |
m2 |
110 |
2 |
Số đầu sách = 4.437 đầu sách |
quyển |
20.197 |
|
Riêng SV khoa Tài chính ngân hàng đọc sách tại Thư viện HVNH; khoa Công nghệ môi trường đọc sách tại Thư viện Viện Công nghiệp thực phẩm. |
|
|
IX |
Phòng thí nghiệm |
Phòng |
3 |
1 |
Diện tích |
m2 |
100 |
2 |
Số thiết bị thí nghiệm chuyên dùng (tên các thiết bị, thông số kỹ thuật, năm sản xuất, nước sản xuất) |
thiết bị |
570 |
X |
Xưởng thực tập, thực hành |
|
|
1 |
Diện tích |
m2 |
|
2 |
Sinh viên ngành Xây dựng thí nghiệp thực hành tại 7 phòng TN của ĐH Giao thông và ĐH Xây dựng Hà Nội. |
thiết bị |
|
XI |
Ký túc xá thuộc cơ sở đào tạo quản lý |
|
|
XII |
Diện tích nhà ăn sinh viên thuộc cơ sở đào tạo quản lý |
m2 |
|
XII |
Diện tích nhà văn hóa |
m2 |
|
XIII |
Diện tích nhà thi đấu đa năng |
m2 |
|
XIV |
Diện tích bể bơi |
m2 |
|
XV |
Diện tích sân vận động |
m2 |
3890 |
Hà Nội, ngày 11 tháng 0 3 năm 2013
HIỆU TRƯỞNG