Chương trình đào tạo

Chương trình đào tạo (Theo hệ thống tín chỉ).

I./ Các môn học chung toàn trường.

TT

Mã môn học

 Tên môn

Số TC

Số giờ

Số giờ lên lớp

 Số giờ BT/TH trên lớp

1

C0-01

Những Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác Lê nin 1

2

30

21

9

2

C0-02

Những Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác Lê nin 2

3

45

33

12

3

C0-03

Tư tưởng HCM

2

30

21

9

4

C0-04

Đường lối cách mạng của Đảng CSVN

3

45

33

12

5

C0-05

Pháp luật Đại cương

2

30

21

9

6

C0-06

Kỹ năng mềm

2

36

18

18

7

C0-07

Tiếng anh 1

4

72

35

37

8

C0-08

Tiếng anh 2

4

72

35

37

9

C0-09

Tiếng anh 3

4

72

35

37

10

C0-10

Tiếng anh 4

4

72

35

37

11

C0-11

Tiếng anh 5

4

72

35

37

12

C0-12

Tiếng Nhật 1

 

 

 

 

12

C0-13

Tiếng Nhật 2

 

 

 

 

13

C0-14

Tiếng Nhật 3

 

 

 

 

14

C0-15

Tiếng Nhật 4

 

 

 

 

 II./ Các môn học chung Khối Kỹ thuật - Công nghệ.

(Gồm các ngành XD, CNMT, CNTT, ĐTVT) 

 TT

Mã môn học

Tên môn

Số TC

Số giờ

Số giờ lên lớp

Số giờ BT/TH trên lớp

1

C1-01

Toán cao cấp 1

3

45

30

15

2

C1-02

Toán cao cấp 2

3

45

30

15

3

C1-03

Toán cao cấp 3

3

45

30

15

4

C1-04

Xác suất & thống kê toán

3

45

30

15

5

C1-05

Vật lý 1

3

45

 

 

6

C1-06

Vật lý 2

2

30

 

 

7

C1-11

Tin đại cương

3

45

30

15

 III./ Các môn học chung Khối Kinh tế - Xã hội.

(Gồm các ngành QTKD, DL, QHQT, TCNH,TTH, NN)

 TT

Mã môn học

Tên môn

Số TC

Số giờ

Số giờ lên lớp

 Số giờ BT/TH trên lớp

1

C2-01

Toán cao cấp 1

2

30

20

10

2

C2-02

Toán cao cấp 2

2

30

20

10

3

C2-03

Xác suất & thống kê

3

45

30

15

4

C2-04

Tin học đại cương

3

45

18

27

5

C2-06

Tâm lý học đại cương

2

36

30

6

6

C2-15

Pháp luật kinh tế

3

45

33

12