Quay lại
Tiếp theo

Thứ hai, 08/07/2024 | 12:32 GMT+7


Tiến trình đào tạo ngành Ngôn ngữ Hàn Quốc

Kỳ I (19 tín chỉ - 07 học phần)

STT

Mã số học phần

Tên học phần

Tín
chỉ

LT

TH

1

PHI 1001

Triết học Mác-Lênin

3

2

1

2

INE 1001

Kinh tế Chính trị Mác-Lênin

2

1

1

3

NNHQ 101

Nghe nói tiếng Hàn Quốc 1

3

1

2

4

ĐTHQ 101

Đọc  tiếng Hàn Quốc 1

3

1

2

5

VPHQ 101

Ngữ pháp+ thực hành viết tiếng Hàn Quốc 1

3

1

2

6

DLNN 100

Dẩn luận ngôn ngữ học

2

1

1

7

KNM 1

Kỹ năng mềm 1

3

1

2

Cộng:

19

8

11

 Kỳ II (18 tín chỉ - 07 học phần)

STT

Mã số họcphần

Tên học phần

Tín
chí

LT

TH

1

POL 1001

Tư tưởng Hồ Chí Minh

2

1

1

2

HIS 1001

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
Nam:

2

1

1

3

NNHQ 102

Nghe nói   tiếng Hàn Quốc 2

3

1

2

4

ĐTHQ 102

Đọc tiếng Hàn Quốc 2

3

1

2

5

VPHQ 102

Ngữ pháp + thực hành viết tiếng Hàn Quốc 2

3

1

2

6

NN2-201

Tiếng Trung Quốc 1/

Tiếng Anh 1

3

2

1

7

PPHQ 100

Phương pháp học tiếng Hàn Quốc

2

1

1

Cộng:

18

8

10

 Kỳ III (19 tín chỉ - 07 học phần)

STT

Mã s họcphần

Tên học phần

Tín
chỉ

LT

TH

1

PHI 1002

Chủ nghĩa xã hội khoa học

2

1

1

2

NNHQ 103

Nghe nói tiếng Hàn Quốc 3

3

1

2

3

NNHQ 103

Đọc tiếng Hàn Quốc 3

3

1

2

4

VPHQ 103

Ngữ pháp + thực hành viết tiếng Hàn 3

3

1

2

5

NN2-202

Tiếng Trung Quốc 2/

Tiếng Anh 2

3

2

1

6

HHCS 100

Hán -  Hàn cơ sở

2

1

1

7

TINHOC 101

Tin học đại cương

3

1

2

Cộng:

19

8

11

 Kỳ IV (19 tín chỉ - 07 học phần)

STT

Mã số họcphần

Tên học phần

Tín
chỉ

LT

TH

1

NNĐC 100

Ngôn ngữ học đối chiếu

2

1

1

2

NNHQ 104

Nghe nói  tiếng Hàn Quốc 4

3

1

2

3

ĐTHQ 104

Đọc viết  tiếng Hàn Quốc 4

3

1

2

4

VPHQ 104

Ngữ pháp + thực hành viết tiếng Hàn 4

3

1

2

5

KTHQ 101

Kinh tế Hàn Quốc

3

1

2

6

NN2-203

Tiếng Trung Quốc 3/

Tiếng Anh 3

3

2

1

7

CSVHVN

Cơ sở văn hóa Việt Nam

2

1

1

Cộng:

19

8

11

 Kỳ V (18 tín chỉ - 06 học phần)

STT

Mã số

học phần

Tên học phần

Tín
chỉ

LT

TH

1

NNHQ 105

Nghe nói tiếng Hàn Quốc 5

3

1

2

2

ĐTHQ 105

Đọc tiếng Hàn Quốc 5

3

1

2

3

VPHQ 105

Ngữ pháp + thực hành viết tiếng Hàn 5

3

1

2

4

HQNC 100

Tiếng Hàn Quốc nâng cao (Đọc – viết)

3

1

2

5

ĐLHQ 100

Địa lý  Hàn Quốc

3

1

2

6

KNM2

Kỹ năng mềm 2

3

1

2

Cộng:

18

6

12

 Kỳ VI (18 tín chỉ - 06 học phần)

STT

Mã số ọc phần

Tên học phần

Tín
chỉ

LT

TH

1

NNHQ 100

Nghe nói tiếng Hàn Quốc 6

3

1

2

2

ĐVHQ 101

Đọc tiếng Hàn Quốc 6

3

1

2

3

VPHQ 102

Ngữ pháp + thực hành viết tiếng Hàn 6

3

1

2

4

NCHQ 103

Tiếng Hàn Quốc nâng cao (Nghe – nói)

3

1

2

5

LSHQ 104

Lịch sử Hàn Quốc

3

2

1

6

VHHQ 105

Văn hóa hàn Quốc

3

1

2

Cộng:

18

7

11

Kỳ VII (18 tín chỉ - 05 học phần)

STT

Mã số họcphần

Tên học phần

Tín
chỉ

LT

TH

1

TTHQ 100

Kỹ năng thuyết trình tiếng Hàn Quốc

4

2

2

2

HQKT 100

Tiếng Hàn Quốc kinh tế - thương mại

4

2

2

3

HQDL 100

Tiếng Hàn Quốc du lịch

4

2

2

4

HQVH 100

Tiếng Hàn chuyên ngành văn hóa

4

2

2

5

THTV 100

Thực hành văn bản tiếng Việt

2

1

1

Cộng:

18

9

9

 Kỳ VIII (10 tín chỉ - 03 học phần)

STT

Mã số học phần

Tên học phần

Tín
chỉ

LT

TH

1

KLTN100

Thực tập tốt nghiệp

4

0

4

Viết Khóa luận (điều kiện: phải có điềm TBTL > 7,00)
hoặc Thi tốt nghiệp (đăng kỷ học 2 học phần thay thể sau)

2

QHHQ 100

Quan hệ quốc tế của Hàn Quốc

3

1

2

3

DNHQ 100

Văn hóa doanh nghiệp Hàn
Quốc

3

1

2

Cộng:

10

2

8