Thứ năm, 23/03/2017 | 02:21 GMT+7
Đề án tuyển sinh năm 2017
Nhóm ngành
|
Quy mô hiện tại
|
|||
|
ĐH
|
CĐSP
|
||
|
GD chính quy (ghi rõ số NCS, số học cao học, số SV đại học)
|
GDTX (ghi rõ số SV ĐH)
|
GD chính quy
|
GDTX
|
Nhóm ngành I
|
|
|
|
|
Nhóm ngành II
|
|
|
|
|
Nhóm ngành III
|
650 CH; 389 ĐH
|
|
|
|
Nhóm ngành IV
|
|
|
|
|
Nhóm ngành V
|
474 ĐH
|
|
|
|
Nhóm ngành VI
|
|
|
|
|
Nhóm ngành VII
|
20 CH; 251 ĐH
|
|
|
|
Tổng (ghi rõ cả số NCS, cao học, SV ĐH, CĐ)
|
1784
|
|
|
|
1.3. Thông tin về tuyển sinh chính quy của 2 năm gần nhất
Nhóm ngành/ Ngành/ tổ hợp xét tuyểt
|
Năm tuyển sinh -2
|
Năm tuyển sinh -1
|
||||
Chỉ tiêu
|
Số trúng tuyển
|
Điểm trúng tuyển
|
Chỉ tiêu
|
Số trúng tuyển
|
Điểm trúng tuyển
|
|
Nhóm ngành III
|
|
|
|
|
|
|
Nhóm ngành IV
|
|
|
|
|
|
|
Nhóm ngành V
|
|
|
|
|
|
|
Nhóm ngành VI
|
|
|
|
|
|
|
Nhóm ngành VII
|
|
|
|
|
|
|
Tổng
|
|
|
|
|
|
|
TT
|
Chỉ tiêu
|
Khối ngành
|
||||||
Khối ngành I
|
Khối ngành II
|
Khối ngành III
|
Khối ngành IV
|
Khối ngành V
|
Khối ngành VI
|
Khối ngành VII
|
||
1
|
Sau đại học
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Thạc sĩ
|
|
|
450
|
|
|
|
50
|
2
|
Đại học
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Chính quy
|
|
|
300
|
|
900
|
|
300
|
2.2
|
Liên thông CQ
|
|
|
150
|
|
200
|
|
150
|
2.3
|
Bằng 2 CQ
|
|
|
50
|
|
50
|
|
50
|
2.4
|
VLVH
|
|
|
150
|
|
250
|
|
100
|
TT
|
Mã ngành
|
Ngành học và chuyên ngành
|
Tổ hợp môn xét tuyển/ Ghi chú
|
1.
|
52510406
|
Công nghệ kỹ thuật Môi trường
|
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Vật lí, tiếng Anh;
Toán, Hóa, Địa;
Toán, Hóa, Sinh.
|
2.
|
52420201
|
Công nghệ sinh học
|
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Sinh, tiếng Anh;
Toán, Sinh học, Tiếng Anh;
Ngữ văn, Hóa học, Sinh học
|
3.
|
52480201
|
Công nghệ Thông tin
|
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Vật lí, tiếng Anh;
Toán, Vật lí, Sinh;
Ngữ văn, Toán, Vật lí.
|
4.
|
52520207
|
Kỹ thuật điện tử, truyền thông
|
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Vật lí, tiếng Anh;
Toán, Hóa, Sinh;
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh.
|
5.
|
52580208
|
Kỹ thuật Xây dựng
|
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Vật lí, tiếng Anh;
Toán, Hóa, Sinh;
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh.
|
6.
|
52580102
|
Kiến trúc
|
Ngữ văn, Năng khiếu vẽ NT 1, Năng khiếu vẽ NT 2;
Toán, Ngữ văn, Vẽ MT;
Toán, Vật lí, Vẽ Mỹ thuật;
Toán, Ngữ văn, Vẽ Mỹ thuật
|
7.
|
52510205
|
Công nghệ Kỹ thuật ô tô
|
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Vật lí, tiếng Anh;
Toán, Hóa, Sinh;
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh.
|
8.
|
52340101
|
Quản trị Kinh doanh
|
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Vật lí, tiếng Anh;
Toán, Hóa, Sinh;
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh.
|
9.
|
52340201
|
Tài chính Ngân hàng
|
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Vật lí, tiếng Anh;
Toán, Hóa, Sinh;
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh.
|
10.
|
52310206
|
Quan hệ Quốc tế
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh;
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí;
Ngữ văn, Toán, Địa lí;
Ngữ văn, Vật lí, Địa lí.
|
11.
|
52380107
|
Luật kinh tế
|
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Vật lí, tiếng Anh;
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh;
Văn, Sử, Địa.
|
12.
|
52220113
|
Việt Nam học
|
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Vật lí, tiếng Anh;
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh;
Văn, Sử, Địa.
|
13.
|
52220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh;
Toán, Vật lí, tiếng Anh;
Văn, Sử, tiếng Anh;
Văn, Sử, Địa.
|
14.
|
52220204
|
Ngôn ngữ Trung
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh;
Toán, Vật lí, tiếng Anh;
Văn, Sử, tiếng Anh;
Văn, Sử, Địa.
|
15.
|
52320201
|
Thông tin học
|
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Vật lí, tiếng Anh;
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh;
Văn, Sử, Địa.
|
16.
|
52340301
|
Kế toán
|
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Vật lí, tiếng Anh;
Toán, Hóa, Sinh;
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh.
|
17.
|
52310205
|
Quản lý nhà nước
|
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Vật lí, tiếng Anh;
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh;
Văn, Sử, Địa.
|
18.
|
52720501
|
Điều dưỡng
|
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Vật lí, tiếng Anh;
Toán, Hóa, Sinh;
Văn, Sử, Địa.
|
19.
|
52640101
|
Thú y
|
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Vật lí, tiếng Anh;
Toán, Hóa, Sinh;
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh.
|
TT
|
Tên
|
Các trang thiết bị
|
1
|
05 phòng thực hành chuyên ngành
|
Đầy đủ các trang thiết bị
|
2
|
08 phòng thực hành máy tính
|
Mỗi phòng có 25 bộ máy tính
|
3
|
09 phòng thí nghiệm
|
Đầy đủ các trang thiết bị
|
4
|
03 thư viện sách
|
Các loại sách phục vụ đào tạo
|
5
|
01 thư viện điện tử
|
Các loại sách phục vụ đào tạo
|
6
|
01 nhà tập đa năng
|
Đầy đủ các trang thiết bị
|
7
|
01 sân tập Golf
|
Đầy đủ dụng cụ tập
|
TT
|
Loại phòng
|
Số lượng
|
1
|
Hội trường, phòng học lớn trên 200 chỗ
|
15
|
2
|
Phòng học từ 100 chỗ - 200 chỗ
|
28
|
3
|
Phòng học từ 50 chỗ - 100 chỗ
|
23
|
4
|
Phòng học dưới 50 chỗ
|
30
|
5
|
Phòng học đa phương tiện
|
15
|
TT
|
Nhóm ngành đào tạo
|
Số lượng
|
|
Nhóm ngành I
|
|
|
Nhóm ngành II
|
|
|
Nhóm ngành III
|
16836
|
|
Nhóm ngành IV
|
|
|
Nhóm ngành V
|
17983
|
|
Nhóm ngành VI
|
1585
|
|
Nhóm ngành VII
|
16369
|