Thông tin cá nhân
Thứ hai, 23/04/2018 | 04:57 GMT+7
Danh sách giảng viên thỉnh giảng năm học 2017 -2018
STT
|
Họ tên
|
Học hàm, học vị
|
Nơi công tác
|
Môn giảng dạy
|
Ngành
|
1
|
Vũ Tuấn Đạt
|
Th.s
|
Tổng Công ty VTC
|
Lập trình web
|
Công nghệ thông tin
|
2
|
Trần Đăng Công
|
Th.s
|
Học viện KTQS
|
Hệ QTCSDL
|
Công nghệ thông tin
|
3
|
Lê Văn Phùng
|
Tiến sĩ
|
|
Phân tích TKƯD Công nghệ phần mềm
|
Công nghệ thông tin
|
4
|
Đỗ Trung Tuấn
|
PGS.TS
|
Đại học khoa học tự nhiên
|
Trí tuệ nhân tạo
|
Công nghệ thông tin
|
5
|
Phạm Thị Tố Nga
|
Th.s
|
Đại học Đại Nam
|
Xác xuất thống kê, Toán cao cấp
|
Công nghệ thông tin
|
6
|
Phạm Văn Tiệp
|
Th.s
|
Đại học Đại Nam
|
Phương pháp tính
|
Công nghệ thông tin
|
7
|
Trịnh Thị Xuân
|
Th.s
|
Viện Đại Học mở Hà Nội
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
|
Công nghệ thông tin
|
8
|
Hoàng Hà
|
Th.s
|
Bách khoa Aptech
|
Thiết kế cơ sở dữ liệu
|
Công nghệ thông tin
|
9
|
Nguyễn Thành Huy
|
Th.s
|
Viện Đại Học mở Hà Nội
|
Mạng và Hệ điều hành mạng
|
Công nghệ thông tin
|
10
|
Nguyễn Văn Thiết
|
Tiến sĩ
|
Viện kỹ thuật và công nghệ MT
|
Quy hoạch môi trường
|
Công nghệ môi trường
|
11
|
Vũ Xuân Thường
|
Th.s
|
Viện kỹ thuật và công nghệ MT
|
Quan trắc môi trường
|
Công nghệ môi trường
|
12
|
Lê Xuân Thái
|
Tiến sĩ
|
Trường đại học công nghệ giao thông vận tải
|
Quản lý môi trường
|
Công nghệ môi trường
|
Quản lý chất thải rắn
|
Công nghệ môi trường
|
||||
Quản lý chất thải nguy hại
|
Công nghệ môi trường
|
||||
13
|
Nguyễn Hoàng Nam
|
Tiến sĩ
|
Đại học mỏ địa chất
|
Kiểm soát và dự báo ô nhiễm môi trường
|
Công nghệ môi trường
|
14
|
Nguyễn Thị Hồng Hạnh
|
Thạc sỹ
|
|
Hóa học phân tích+ TH hóa phân tích
|
Công nghệ môi trường
|
Hóa môi trường
|
Công nghệ môi trường
|
||||
15
|
Lương Hữu Thành
|
Tiến sĩ
|
Viện môi trường nông nghiệp
|
Vi sinh vật môi trường
|
Công nghệ môi trường
|
Hóa sinh môi trường
|
Công nghệ môi trường
|
||||
16
|
Đỗ Duy Phái
|
Tiến sĩ
|
Viện thổ nhưỡng
|
Phân tích môi trường
|
Công nghệ môi trường
|
17
|
Đặng Quang Thịnh
|
Thạc sỹ
|
Viện khoa học Khí tượng, Thuỷ văn và Biến đổi khí hậu
|
Biến đổi khí hậu & PT bền vững
|
Công nghệ môi trường
|
18
|
Lê Quang Đạo
|
Thạc sỹ
|
Viện địa chất
|
Đánh giá tác động môi trường
|
Công nghệ môi trường
|
19
|
Lê Thế Tình
|
Th.s
|
Đại học Quốc gia Hà Nội
|
Lịch sử VM TG
|
Du lịch
|
Lịch sử VN nâng cao
|
Du lịch
|
||||
20
|
Trần Anh Cường
|
Tiến sĩ
|
Đại học văn hóa
|
Hệ thống bảo tàng trong hđ DL
|
Du lịch
|
21
|
Ngô Thị Thu Tình
|
Ths
|
Trường ĐH Công Nghệ GTVT
|
Kỹ thuật điều khiển tự động
|
Công nghệ Ô TÔ
|
22
|
Hoàng Chí Bảo
|
GS.TS
|
Học viện QG HCM
|
Nguyên lý cơ bản của CNMLN II
|
Công nghệ Ô TÔ
|
23
|
Phạm Thị Tố Nga
|
Ths
|
ĐH Đại Nam
|
Toán cao cấp 1
|
Công nghệ Ô TÔ
|
24
|
Hoàng Tú
|
Ths
|
Trường ĐH Công Nghệ GTVT
|
Kỹ thuật đo
|
Công nghệ Ô TÔ
|
25
|
Hoàng Thắng
|
ThS
|
Viện Khoa học xã hội VN
|
Chính sách ĐNVN I, CSĐNVN2,
|
Quan hệ quốc tế
|
26
|
Đặng Thị Lan
|
Ths |
Đại học Ngoại Thương
|
Đàm phán QT Văn hóa tổ chức
|
Quan hệ quốc tế
|
27
|
Ngô Thị Kim Dung
|
Ths
|
Học viện hành chính QG
|
Văn bản-Lưu trữ
|
Quan hệ quốc tế
|
28
|
Phạm Thái Quốc
|
PGS.TS
|
Viện kinh tế và chính trị TG
|
Đầu tư quốc tế, QH kinh tế QT
|
Quan hệ quốc tế
|
29
|
Nguyễn Thanh Huyền
|
TS
|
ĐH Thương mại
|
Thuế & Hệ thống thuế
|
Quan hệ quốc tế
|
30
|
Trần Thị Hải An
|
ThS
|
Học viện khoa học quân sự
|
Luật KDQT, Luật DS,TM
|
Quan hệ quốc tế
|
31
|
Phạm Bá Sanh
|
ThS
|
ĐH Thương mại
|
Lịch sử KTQD
|
Quan hệ quốc tế
|
32
|
Nguyễn Thành Nam
|
ThS
|
ĐH Văn hóa
|
Báo chí &TTĐN
|
Quan hệ quốc tế
|
33
|
Vũ Anh Tuấn
|
Ths
|
ĐH Thương mại
|
Nghiệp vụ Hải quan
|
Quan hệ quốc tế
|
34
|
Lê Ngọc Tòng
|
PGS.TS
|
Học viện CTQG HCM
|
Marketing Quốc tế
|
Quan hệ quốc tế
|
35
|
Nguyễn Thúy Linh
|
Ths
|
ĐH Văn hóa
|
Quản trị thương hiệu
|
Quan hệ quốc tế
|
36
|
Trần Hiệp
|
TSKH
|
Ban đối ngoại TW
|
Lịch sử văn minh TG
|
Quan hệ quốc tế
|
37
|
Quách Thị Hạnh
|
ThS
|
Viện ĐH Mở HN
|
Tin học
|
Quan hệ quốc tế
|
38
|
Nguyễn Xuân Thiên
|
PGS.TS
|
ĐH Kinh tế- ĐH QGHN
|
Quan hệ KTQT
|
Quan hệ quốc tế
|
39
|
Lê TThanh Hương
|
ThS
|
ĐH Đại Nam
|
Kinh tế ĐC, KTTT, Marketing
|
Quan hệ quốc tế
|
40
|
Lê Huy Huấn
|
ThS
|
ĐH Sư phạm Hà Nội
|
Địa lý KT- XH thế giới VN
|
Quan hệ quốc tế
|
41
|
Hà Văn Hội
|
PGS.TS
|
ĐH Kinh tế- ĐH QGHN
|
Vận tải BH
|
Quan hệ quốc tế
|
42
|
Nguyễn Quốc Việt
|
TS
|
ĐH Đại Nam
|
Thị trường chứng khoán
|
Quan hệ quốc tế
|
43
|
Phạm Văn Phê
|
Ths
|
ĐH Văn hóa
|
Kinh tế học ĐC
|
Quan hệ quốc tế
|
44
|
Nguyễn Hữu Đạt
|
ThS
|
ĐH Phương Đông
|
Pháp luật ĐCVN
|
Quan hệ quốc tế
|
45
|
Nguyễn Mạnh Cương
|
ThS
|
ĐH Văn hóa
|
Logic học
|
Quan hệ quốc tế
|
46
|
Nguyễn Ngọc Dung
|
PGS.TS
|
Nghỉ hưu
|
Hệ thống kỹ thuật CT2
|
Kiến trúc
|
47
|
Hoa Văn Ngũ
|
GVC
|
Nghỉ hưu
|
Thang Máy
|
Kiến trúc
|
48
|
Nguyễn Tiến Dư
|
GVC
|
Đại học XD
|
Điện
|
Kiến trúc
|
49
|
Lương Anh Tuấn
|
Ths
|
Nghỉ hưu
|
Kỹ thuật tổ chức thi công
|
Kiến trúc
|
50
|
Nguyễn Tuyết Nga
|
GVC
|
Nghỉ hưu
|
Cấu tạo mặt ngoài công trình
|
Kiến trúc
|
51
|
Đào Ngọc Nghiêm
|
TS
|
Nghỉ hưu
|
Quản lý đô thị
|
Kiến trúc
|
52
|
Phạm Thị Thắng
|
TS
|
Học viện tài chính
|
Kinh tế lượng
|
Quản trị kinh doanh
|
53
|
Phí Thị Thu Trang
|
TS
|
Học viện chính trị khu vực I
|
Phân tích kinh doanh
|
Quản trị kinh doanh
|
54
|
Phạm Thị Tố Nga
|
Thạc sỹ
|
ĐH Đại Nam
|
Toán cao cấp 1
|
Quản trị kinh doanh
|
55
|
Doãn Thị Mai Hương
|
TS
|
Trường ĐH Lao động Xã hội
|
Quản lý kinh tế
|
Quản trị kinh doanh
|
56
|
Dương Văn Sao
|
PGS.TS
|
Đại học Công Đoàn
|
Chính trị học
|
Quản trị kinh doanh
|
57
|
Đào Mạnh Huy
|
TS
|
Trường ĐH Lao động Xã hội
|
TS. K tế,CN Kế toán
|
Quản trị kinh doanh
|
58
|
Đặng Phương Mai
|
TS
|
Khoa TCDN. HV Tài chính
|
Tài chính Ngân hàng
|
Quản trị kinh doanh
|
59
|
Lê Anh Xuân
|
TS
|
Vụ TC-KT Ngân hàng NN VN
|
Kinh tế công
|
Quản trị kinh doanh
|
60
|
Lê Thùy Hương
|
TS
|
Trường ĐH Công nghiệp HN
|
Quản trị kinh doanh
|
Quản trị kinh doanh
|
61
|
Lục Mạnh Hiển
|
TS
|
Đại học Lao động Xã hội
|
Quản trị kinh doanh
|
Quản trị kinh doanh
|
62
|
Nguyễn Quang Vĩnh
|
TS
|
Đại học KD và CN
|
|
Quản trị kinh doanh
|
63
|
Nguyễn Quốc Huy
|
TS
|
Đài truyền hình Việt Nam
|
Kinh tế đối ngoại
|
Quản trị kinh doanh
|
64
|
Phạm Thái Quốc
|
PGS.TS
|
Viện KT và CT Thế giới
|
KTTG và QHKTQT
|
Quản trị kinh doanh
|
65
|
Trần Anh Tài
|
PGS.TS
|
Trường ĐHKT. ĐHQG Hà Nội
|
Kinh tế chính trị
|
Quản trị kinh doanh
|
66
|
Trần Thanh Tuấn
|
TS
|
Đại học Điện lực
|
Tài chính, Tiền tệ & tín dụng
|
Quản trị kinh doanh
|
67
|
Vũ Minh Trai
|
PGS.TS
|
Đại học KTQD
|
Kinh tế, QTKD
|
Quản trị kinh doanh
|
68
|
Vũ Phương Liên
|
TS
|
Khoa Kế toán. HV Tài Chính
|
Kế toán Kiểm toán
|
Quản trị kinh doanh
|
69
|
Lê Thị Thùy Vân
|
TS
|
Viện CL và CSTC, Bộ TC
|
Kinh tế, TCNH
|
Tài chính ngân hàng
|
70
|
Nguyễn T. Hồng Hải
|
TS
|
Học viện ngân hàng
|
TCNH
|
Tài chính ngân hàng
|
71
|
Tạ Kim Dung
|
TS
|
Trường Đại học KD và CN
|
Kinh tế
|
Tài chính ngân hàng
|
72
|
Bùi Thị Mến
|
TS
|
Học viện Ngân hàng
|
|
Tài chính ngân hàng
|
73
|
Lê Quốc Tuấn
|
ThS
|
HVNH
|
TC-NH
|
Tài chính ngân hàng
|
74
|
NG. Thị Thái Hưng
|
TS
|
HVNH
|
TCNH
|
Tài chính ngân hàng
|
75
|
Trần Thị Xuân Anh
|
TS
|
HVNH
|
Tài chính Ngân hàng
|
Tài chính ngân hàng
|
76
|
Hoàng Anh Thi
|
PGS.TS
|
ĐHKHXH và NVQG
|
Ngôn ngữ học
|
Tài chính ngân hàng
|
77
|
Phạm Tiến Mạnh
|
ThS
|
HVNH
|
Tài chính Ngân hàng
|
Tài chính ngân hàng
|
78
|
Phạm Thị Tuyết
|
TS
|
HVNH
|
Quản trị kinh doanh
|
Tài chính ngân hàng
|
79
|
Lương Xuân Dương
|
TS
|
Đại học Lao động Xã hội
|
Kinh tế
|
Quản lý kinh tế
|
80
|
Bùi Duy Phú
|
TS
|
HVNH
|
Điều khiển học Kinh tế
|
Quản lý kinh tế
|
81
|
Bùi Trung Hải
|
TS
|
Đại học KTQD
|
Kinh tế phát triển
|
Quản lý kinh tế
|
82
|
Đỗ Hữu Hải
|
TS
|
ĐH KTQD
|
Kinh tế
|
Quản lý kinh tế
|
83
|
Dương Quốc Quân
|
TS
|
Học viện Tài Chính
|
Triết học
|
Quản lý kinh tế
|
84
|
Hà Văn Tuấn
|
TS
|
Viện KT, Học viện CT-HCQG
|
Thương Mại
|
Quản lý kinh tế
|
85
|
Hồ Đình Bảo
|
TS
|
ĐH KTQD
|
|
Quản lý kinh tế
|
86
|
Hoàng Thế Anh
|
TS
|
Cục thi hành án tỉnh Hưng Yên
|
LL, lịch sử Nhà nước và PL
|
Quản lý kinh tế
|
87
|
Lại Lâm Anh
|
TS
|
Viện KT và CT Thế giới
|
Kinh tế
|
Quản lý kinh tế
|
88
|
Ngô Trung Hòa
|
TS
|
Học viện Cảnh sát
|
Kinh tế và Quản lý Kinh tế
|
Quản lý kinh tế
|
89
|
Ngô Văn Hiền
|
PGS.TS
|
Học viện Tài chính
|
QL hành chính công
|
Quản lý kinh tế
|
90
|
Nguyễn Ngọc Mạnh
|
TS
|
Viện Hàn lâm KHXHVN
|
Kinh tế
|
Quản lý kinh tế
|
91
|
Nguyễn Ngọc Sơn
|
PGS.TS
|
Đại học KTQD
|
Kinh tế
|
Quản lý kinh tế
|
92
|
Nguyễn Thị Giang
|
TS
|
Khoa Lý luận chính trị. HVNH
|
Kinh tế quốc tế
|
Quản lý kinh tế
|
93
|
Nguyễn Văn Quỳnh
|
TS
|
Trường ĐH Công nghiệp HN
|
Toán giải tích
|
Quản lý kinh tế
|
94
|
Phạm Văn Nghĩa
|
TS
|
Khoa Kinh tế, Học viện Báo chí & Tuyên truyền
|
Tài chính - Ngân hàng
|
Quản lý kinh tế
|
95
|
Trần Đức Lộc
|
TS
|
Khoa QTKD, Đại học TCNH HN
|
Kinh tế
|
Quản lý kinh tế
|
96
|
Trịnh Tùng
|
TS
|
HV CS và PT/ Bộ KH và ĐT
|
Kinh tế (hiệu quả quản trị)
|
Quản lý kinh tế
|
97
|
Đinh Thi Thanh Bình
|
TS
|
Khoa KTQT, ĐH Ngoại thương
|
Kinh tế học và Q lý
|
Quản lý kinh tế
|
98
|
Nguyễn Văn Đức
|
TS
|
Khoa NH Đại học KD &CN HN
|
Quản lý Kinh tế
|
Quản lý kinh tế
|
99
|
Trần Thị Thu Hường
|
TS
|
HVNH
|
Triết học
|
Quản lý kinh tế
|
100
|
Đinh Đăng Quang
|
PGS.TS
|
Khoa KT QLXD. ĐH Xây dựng
|
|
Quản lý xây dựng
|
101
|
Nguyễn T. Bình Minh
|
TS
|
Đại học Kiến trúc
|
Kinh tế đô thị và quản lý MT
|
Quản lý xây dựng
|
102
|
Phạm Đức Phung
|
PGS.TS
|
ĐH Xây dựng
|
DXĐ và CN
|
Quản lý xây dựng
|
103
|
Cù Thu Thủy
|
TS
|
Học viện Tài chính
|
Công nghệ Thông tin
|
Quản lý xây dựng
|
104
|
Đỗ Đình Đức
|
TS
|
Trường Đại học Kiến trúc
|
Xây dựng DD &CN
|
Quản lý xây dựng
|
105
|
Nguyễn Thế Hòa
|
TS
|
Khoa KT và QL ĐH Thủy Lợi
|
Kinh tế học
|
Quản lý xây dựng
|
106
|
Nguyễn Thế Kiên
|
TS
|
Đại học Kinh tế ĐHQGHN
|
Quản lý khoa học và Công trình
|
Quản lý xây dựng
|
107
|
Nguyễn Trọng Tư
|
PGS.TS
|
Khoa CT, ĐH Thủy Lợi
|
XD công trình DD
|
Quản lý xây dựng
|
108
|
Nguyễn Văn Bảo
|
PGS.TS
|
Khoa KT QLXD. ĐH Xây dựng
|
|
Quản lý xây dựng
|
109
|
Trần Tâm
|
TS.GVC
|
Đại học Xây dựng
|
Kinh tế Xây dựng
|
Quản lý xây dựng
|
110
|
Trần Xuân Hiếu
|
TS
|
Khoa KT và QH. ĐH Kiến trúc
|
Lý luận và thiết kế kiến trúc
|
Quản lý xây dựng
|
111
|
Vũ Hoàng Hoa
|
PGS.TS
|
Khoa MT. ĐH Thủy lợi
|
Khí tượng nông nghiệp
|
Quản lý xây dựng
|
112
|
Vũ Thị Hòa
|
TS
|
Khoa KT QLXD. ĐH Xây dựng
|
Tổ chức và quản lý sản xuất
|
Quản lý xây dựng
|
113
|
Lê Văn Long
|
TS
|
Viện Kinh tế XD, Bộ Xây dựng
|
Kinh tế Xây dựng
|
Quản lý xây dựng
|
114
|
Lương Xuân Dương
|
TS
|
Đại học Lao động Xã hội
|
QLKT
|
Kinh tế
|
115
|
Bùi Duy Phú
|
TS
|
HVNH
|
QLKT
|
Điều khiển học Kinh tế
|
116
|
Bùi Trung Hải
|
TS
|
Đại học KTQD
|
QLKT
|
Kinh tế phát triển
|
117
|
Đỗ Hữu Hải
|
TS
|
ĐH KTQD
|
QLKT
|
Kinh tế
|
118
|
Dương Quốc Quân
|
TS
|
HV Tài Chính, Bộ Tài chính
|
QLKT
|
Triết học
|
119
|
Hà Văn Tuấn
|
TS
|
Viện KT, Học viện CT-HCQG
|
QLKT
|
Thương Mại
|
120
|
Hồ Đình Bảo
|
TS
|
ĐH KTQD
|
QLKT
|
|
121
|
Hoàng Thế Anh
|
TS
|
Cục thi hành án tỉnh Hưng Yên
|
QLKT
|
LL, lịch sử Nhà nước và PL
|
122
|
Lại Lâm Anh
|
TS
|
Viện KT và CT Thế giới
|
QLKT
|
Kinh tế
|
123
|
Ngô Trung Hòa
|
TS
|
Học viện Cảnh sát
|
QLKT
|
Kinh tế và Quản lý KT
|
124
|
Ngô Văn Hiền
|
PGS.TS
|
Học viện Tài chính
|
QLKT
|
QL hành chính công
|
125
|
Nguyễn Ngọc Mạnh
|
TS
|
Viện Hàn lâm KHXHVN
|
QLKT
|
Kinh tế
|
126
|
Nguyễn Ngọc Sơn
|
PGS.TS
|
Đại học KTQD
|
QLKT
|
Kinh tế
|
127
|
Nguyễn Thị Giang
|
TS
|
Khoa Lý luận chính trị. HVNH
|
QLKT
|
Kinh tế quốc tế
|
128
|
Nguyễn Văn Quỳnh
|
TS
|
Trường ĐH Công nghiệp Hà Nội
|
QLKT
|
Toán giải tích
|
129
|
Phạm Văn Nghĩa
|
TS
|
HV Báo chí & Tuyên truyền
|
QLKT
|
Tài chính - Ngân hàng
|
130
|
Trần Đức Lộc
|
TS
|
Khoa QTKD, ĐH TCNH Hà Nội
|
QLKT
|
Kinh tế
|
131
|
Trịnh Tùng
|
TS
|
HV CS và PT/ Bộ KH và ĐT
|
QLKT
|
Kinh tế (hiệu quả qtri)
|
132
|
Đinh Thi Thanh Bình
|
TS
|
Khoa KTQT, ĐH Ngoại thương
|
QLKT
|
Kinh tế học và Q lý
|
133
|
Nguyễn Văn Đức
|
TS
|
Khoa NH ĐH KD &CN Hà Nội
|
QLKT, TCNH
|
Quản lý Kinh tế
|
134
|
Trần Thị Thu Hường
|
TS
|
HVNH
|
QLKT,QTKD
|
Triết học
|
135
|
Đinh Đăng Quang
|
PGS.TS
|
Khoa KT và QLXD. ĐH XD
|
QLXD
|
|
136
|
Nguyễn Thị Bình Minh
|
TS
|
Đại học Kiến trúc
|
QLXD
|
KT Xây dựng, KT đô thị và QL môi trường
|
137
|
Phạm Đức Phung
|
PGS.TS
|
ĐH Xây dựng
|
QLXD
|
DXĐ và CN
|
138
|
Cù Thu Thủy
|
TS
|
Học viện Tài chính
|
QLXD
|
Công nghệ Thông tin
|
139
|
Đỗ Đình Đức
|
TS
|
Trường ĐH Kiến trúc nghỉ hưu)
|
QLXD
|
XD công trình DD &CN
|
140
|
Nguyễn Thế Hòa
|
TS
|
Khoa KT và QL ĐH Thủy Lợi
|
QLXD
|
Kinh tế học
|
141
|
Nguyễn Thế Kiên
|
TS
|
Đại học Kinh tế ĐHQGHN
|
QLXD
|
QL khoa học và Công trình
|
142
|
Nguyễn Trọng Tư
|
PGS.TS
|
Khoa CT, ĐH Thủy Lợi
|
QLXD
|
XD công trình DD
|
143
|
Nguyễn Văn Bảo
|
PGS.TS
|
Khoa KT và QLXD. ĐH Xây dựng
|
QLXD
|
|
144
|
Trần Tâm
|
TS.GVC
|
Đại học Xây dựng
|
QLXD
|
Kinh tế Xây dựng
|